Passport control
volume
British pronunciation/pˈaspɔːt kəntɹˈəʊl/
American pronunciation/pˈæspoːɹt kəntɹˈoʊl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "passport control"

Passport control
01

kiểm soát hộ chiếu, kiểm tra hộ chiếu

a process where authorities check one's passport to ensure that one is allowed to enter or leave a country
passport control definition and meaning

passport control

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store