Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Model kit
01
bộ mô hình, mô hình nhựa tỷ lệ
*** a plastic scale model manufactured as a kit, primarily assembled by hobbyists, and intended for static display
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bộ mô hình, mô hình nhựa tỷ lệ