bikeway
bike
ˈbaɪk
baik
way
weɪ
vei
British pronunciation
/bˈa‌ɪkwe‌ɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bikeway"trong tiếng Anh

Bikeway
01

làn đường dành cho xe đạp, đường dành cho xe đạp

a path or route specifically designed for the use of bicycles
bikeway definition and meaning
example
Các ví dụ
The city has built a new bikeway along the river.
Thành phố đã xây dựng một làn đường dành cho xe đạp mới dọc theo con sông.
Cyclists prefer to ride on the bikeway for safety.
Những người đi xe đạp thích đi trên đường dành cho xe đạp để an toàn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store