Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tank truck
01
xe bồn, xe tải chở bồn
a large truck with a tank-shaped container for carrying liquids or gases
Các ví dụ
The tank truck delivered fuel to the gas station.
Xe bồn đã giao nhiên liệu đến trạm xăng.
A tank truck was parked outside the factory to supply chemicals.
Một xe bồn đã đậu bên ngoài nhà máy để cung cấp hóa chất.



























