Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
shower wine holder
/ʃaʊɚ waɪn hoʊldɚ/
/ʃaʊə waɪn həʊldə/
Shower wine holder
01
giá đỡ ly rượu trong phòng tắm, kệ đựng ly rượu khi tắm
a device or accessory used to hold a glass of wine while taking a shower
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
giá đỡ ly rượu trong phòng tắm, kệ đựng ly rượu khi tắm