Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hair cutting cape
01
áo choàng cắt tóc, áo choàng bảo vệ khi cắt tóc
a protective garment worn around the neck to keep hair off clothing during hair cutting or styling procedures
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
áo choàng cắt tóc, áo choàng bảo vệ khi cắt tóc