Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Football fan
01
người hâm mộ bóng đá, fan bóng đá
someone who strongly supports, admires, or likes a football team or football in general
Các ví dụ
The football fan cheered loudly as his team scored.
Người hâm mộ bóng đá reo hò ầm ĩ khi đội của anh ấy ghi bàn.
She ’s been a football fan since she was a child.
Cô ấy là một người hâm mộ bóng đá từ khi còn nhỏ.



























