Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
radiance serum
/ɹeɪdiəns sɛɹəm/
/ɹeɪdiəns sɛɹəm/
Radiance serum
01
huyết thanh sáng, huyết thanh tỏa sáng
a skincare product designed to enhance the skin's natural radiance and promote a glowing complexion
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
huyết thanh sáng, huyết thanh tỏa sáng