Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pencil mustache
01
ria bút chì, ria mỏng
a narrow and closely trimmed style of mustache that resembles a line drawn by a pencil above the upper lip
Các ví dụ
The actor 's pencil mustache gave him a classic 1930s Hollywood look.
Ria bút chì của diễn viên đã mang lại cho anh ấy vẻ ngoài Hollywood cổ điển thập niên 1930.
He maintained his pencil mustache with daily trimming.
Anh ấy duy trì ria bút chì của mình bằng cách cắt tỉa hàng ngày.



























