Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cosmetic case
/kɑzˈmɛtɪk keɪs/
/kɒzˈmɛtɪk keɪs/
Cosmetic case
01
hộp đựng mỹ phẩm, túi đựng mỹ phẩm
a small bag or pouch for organizing cosmetics, typically with compartments for easy access and transport
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hộp đựng mỹ phẩm, túi đựng mỹ phẩm