Bed table
volume
British pronunciation/bɛd ˈteɪbl/
American pronunciation/bɛd ˈteɪbl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bed table"

Bed table
01

bàn giường, bàn điều chỉnh dùng cho giường

*** an adjustable table used (as for eating or writing) by a person in bed
bed table definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store