LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Rubber glove
/ˈrʌbə ɡlʌv/
/ˈrʌbər ɡlʌv/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rubber glove"
Rubber glove
DANH TỪ
01
găng tay cao su
a protective glove made of rubber or latex, worn to shield hands from chemicals and potential contamination during cleaning
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App