LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Boned
/bˈəʊnd/
/ˈboʊnd/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "boned"
boned
TÍNH TỪ
01
having bones as specified
02
having had the bones removed
Ví dụ
Từ Gần
bone-lazy
bone-idle
bone-forming cell
bone-dry
bone-covered
bonefish
bonehead
boneheaded
boneless
bonelet
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App