LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Joey
/ˈdʒəʊi/
/ˈdʒəʊi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "joey"
Joey
DANH TỪ
01
kangaroo con
a young kangaroo
Ví dụ
Female
kangaroos
carry
their
young
,
called
joeys
,
in
their
pouches
,
providing
warmth
and
protection
until
they
are
fully
developed
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App