jog
jog
ʤɑg
jaag
British pronunciation
/dʒɒɡ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "jog"trong tiếng Anh

01

chạy bộ, chạy với tốc độ chậm và ổn định

to run at a steady, slow pace, especially for exercise
Intransitive
Transitive: to jog a distance
to jog definition and meaning
example
Các ví dụ
He jogs on the treadmill when the weather is bad.
Anh ấy chạy bộ trên máy chạy bộ khi thời tiết xấu.
If it 's not raining, we 'll jog in the park.
Nếu trời không mưa, chúng tôi sẽ chạy bộ trong công viên.
02

đẩy nhẹ, hích nhẹ

to give a gentle push, shake, or knock
Transitive: to jog sth
example
Các ví dụ
She jogged her friend's elbow to get their attention during the lecture.
Cô ấy đẩy nhẹ khuỷu tay của bạn mình để thu hút sự chú ý trong buổi giảng.
The cat playfully jogged the toy mouse with its paw.
Con mèo đẩy nhẹ con chuột đồ chơi bằng chân một cách vui vẻ.
03

xếp thẳng, gõ nhẹ

to tap or shake a stack of paper against a flat surface to align the edges neatly
Transitive: to jog a stack of paper
example
Các ví dụ
The secretary jogged the stack of papers before placing them into the folder for the meeting.
Thư ký xếp ngay ngắn chồng giấy tờ trước khi đặt chúng vào thư mục cho cuộc họp.
The printer automatically jogged the pages as they were fed into the tray.
Máy in tự động căn chỉnh các trang khi chúng được đưa vào khay.
01

chạy bộ, chạy chậm

a slow or leisurely paced running, usually for exercise
jog definition and meaning
02

một cái đẩy nhẹ, một cái lắc nhẹ

a slight push or shake
03

sự rẽ gấp, sự thay đổi hướng đột ngột

a sharp change in direction
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store