be a man
Pronunciation
/biː ɐ mˈæn/
British pronunciation
/biː ɐ mˈan/

Định nghĩa và ý nghĩa của "be a man"trong tiếng Anh

be a man
01

Hãy là đàn ông, Hành xử như đàn ông

said to man as a way of asking them to behave less emotional, more though, or more responsible in face of difficulties
IdiomIdiom
example
Các ví dụ
Stop crying over losing your cat and be a man already!
Ngừng khóc vì mất mèo đi và hãy là đàn ông đi nào !
You need to be a man and accept the punishment coming to you.
Bạn cần phải là đàn ông và chấp nhận hình phạt sắp tới.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store