Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
heavy vehicle
/ˈhɛvi ˈviːɪkəl/
/ˈhɛvi ˈviːɪkl/
Heavy vehicle
01
xe tải nặng, phương tiện nặng
a large and powerful motorized vehicle built for transporting goods or completing tasks that demand substantial strength and capacity
Các ví dụ
She obtained a special license to operate heavy vehicles due to their size and weight.
Cô ấy đã nhận được giấy phép đặc biệt để vận hành xe tải hạng nặng do kích thước và trọng lượng của chúng.
The highway was closed temporarily to allow heavy vehicles to transport oversized machinery.
Đường cao tốc đã bị đóng tạm thời để cho phép xe tải nặng vận chuyển máy móc cỡ lớn.



























