Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
over and above
01
vượt quá, trên và ngoài
beyond what is expected, required, or usual
Các ví dụ
He went over and above his duties to help the customers.
Anh ấy đã làm vượt xa nhiệm vụ của mình để giúp đỡ khách hàng.
She is over and above the average student.
Cô ấy vượt xa học sinh trung bình.



























