Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mrs. Grundy
01
Bà Grundy, ai đó rất nghiêm khắc và suy nghĩ theo cách truyền thống
someone who is very strict and thinks in a very traditional way
Các ví dụ
Do n't be such a Mrs. Grundy; it's okay to have a little fun and be adventurous sometimes.
Đừng có là Mrs. Grundy như vậy; thỉnh thoảng vui chơi một chút và phiêu lưu cũng không sao.
Her constant judgment and prudishness make her seem like a Mrs. Grundy.
Sự phán xét liên tục và tính đạo đức giả của cô ấy khiến cô ấy giống như một Mrs. Grundy.



























