Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bucket list
01
danh sách những việc cần làm trước khi chết, danh sách mong muốn
a list of experiences, achievements, or goals that a person wishes to accomplish or fulfill during their lifetime
Các ví dụ
I 've already accomplished several things on my bucket list, but there's still more to do.
Tôi đã hoàn thành một số điều trong danh sách mong muốn của mình, nhưng vẫn còn nhiều điều phải làm.
John is determined to climb Mount Everest before he dies, so he added it to his bucket list.
John quyết tâm leo lên đỉnh Everest trước khi chết, vì vậy anh ấy đã thêm nó vào danh sách những việc cần làm trước khi chết của mình.



























