Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dead loss
01
mất trắng, đầu tư không sinh lời
a situation or activity that is not productive
Các ví dụ
The investment turned out to be a dead loss, with no return on the money spent.
Khoản đầu tư hóa ra là một mất mát hoàn toàn, không có lợi nhuận nào từ số tiền đã chi.
The project was a dead loss from the beginning, with no clear goals or direction.
Dự án là một thất bại hoàn toàn ngay từ đầu, không có mục tiêu hoặc hướng đi rõ ràng.
02
kẻ vô dụng, người không có hy vọng
someone who accomplishes nothing or is of no use
Dialect
British
Các ví dụ
The athlete was a dead loss, with no hope of improving their performance or winning any competitions.
Vận động viên đó là một kẻ thất bại hoàn toàn, không có hy vọng cải thiện thành tích hoặc giành chiến thắng trong bất kỳ cuộc thi nào.
The new employee was a dead loss, unable to learn the necessary skills or contribute to the team.
Nhân viên mới là một sự thất bại hoàn toàn, không thể học được các kỹ năng cần thiết hoặc đóng góp cho nhóm.



























