Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Raised bed
01
luống nâng cao, giường nâng cao
a raised area in a garden surrounded by a wooden or stone frame, used for growing plants in
Các ví dụ
She decided to plant vegetables in a raised bed to make gardening easier on her back.
Cô ấy quyết định trồng rau trên luống cao để làm việc làm vườn dễ dàng hơn cho lưng của mình.
The raised bed helped the plants grow better by allowing the soil to drain properly.
Luống nâng cao đã giúp cây trồng phát triển tốt hơn bằng cách cho phép đất thoát nước đúng cách.



























