LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Raised bed
/ɹˈeɪzd bˈɛd/
/ɹˈeɪzd bˈɛd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "raised bed"
Raised bed
DANH TỪ
01
giường cao
a raised area in a garden surrounded by a wooden or stone frame, used for growing plants in
Ví dụ
The
strawberry
plants
were
carefully
arranged
to
creep
along
the
edges
of
the
raised bed
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App