Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lawnmower
01
máy cắt cỏ, máy xén cỏ
a gardening machine equipped with a rotating blade that is designed to cut the grass on lawns
Các ví dụ
The lawnmower started making a strange noise, so I had to take it to the repair shop.
Máy cắt cỏ bắt đầu phát ra tiếng ồn lạ, vì vậy tôi phải mang nó đến cửa hàng sửa chữa.
After using the lawnmower, the garden looked much cleaner and more organized.
Sau khi sử dụng máy cắt cỏ, khu vườn trông sạch sẽ và ngăn nắp hơn nhiều.



























