Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
recliner chair
/ɹɪklˈaɪnɚ tʃˈɛɹ/
/ɹɪklˈaɪnə tʃˈeə/
Recliner chair
01
ghế tựa lưng, ghế bành có thể ngả
*** a soft comfortable chair with a back that can be pushed back at an angle so that you can lean back in it
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ghế tựa lưng, ghế bành có thể ngả