Homebuyer
volume
British pronunciation/hˈəʊmbaɪə/
American pronunciation/ˈhoʊmˌbaɪɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "homebuyer"

Homebuyer
01

an individual who is about to purchase a house, apartment, etc.

word family

home
buyer
homebuyer

homebuyer

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store