Furniture van
volume
British pronunciation/fˈɜːnɪtʃə vˈan/
American pronunciation/fˈɜːnɪtʃɚ vˈæn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "furniture van"

Furniture van
01

xe tải chở đồ

a large vehicle used for transporting furniture, often during moving or deliveries
furniture van definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store