Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
long-haul
01
đường dài, chặng dài
traveling over a long distance, particularly when it involves transporting passengers or goods
Các ví dụ
Long-haul flights typically include amenities such as meals and entertainment to keep passengers comfortable during extended travel.
Các chuyến bay đường dài thường bao gồm các tiện nghi như bữa ăn và giải trí để giữ cho hành khách thoải mái trong suốt chuyến đi kéo dài.
Truck drivers often prefer long-haul routes that cover several states, allowing them to maximize their time on the road.
Tài xế xe tải thường thích các tuyến đường dài bao phủ nhiều tiểu bang, cho phép họ tối đa hóa thời gian trên đường.



























