Canned fish
volume
British pronunciation/kænd fɪʃ/
American pronunciation/kænd fɪʃ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "canned fish"

Canned fish
01

cá đóng hộp, cá trong lon

*** canned fish preserved in a round metal container
canned fish definition and meaning

canned fish

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store