Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cankle
01
mắt cá chân to, bắp chân-mắt cá
a person's leg in which the calf and ankle appear to have little or no differentiation, giving the appearance of a single cylindrical shape
Các ví dụ
She wore ankle boots that emphasized her cankles.
Cô ấy đi đôi bốt cổ thấp làm nổi bật mắt cá chân to của mình.



























