Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Juice box
01
hộp nước trái cây, hộp giấy đựng nước trái cây
*** A juice box is a small container used to conveniently carry and consume drinks.
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hộp nước trái cây, hộp giấy đựng nước trái cây