Juice box
volume
British pronunciation/ˈdʒus bˈɒks/
American pronunciation/ˈdʒus ˈbɑks/
juicebox

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "juice box"

Juice box
01

hộp nước trái cây, gói nước trái cây

*** A juice box is a small container used to conveniently carry and consume drinks.
juice box definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store