purple patch
pu
ˈpɜ:
rple patch
əpl pæʧ
ēpl pāch
British pronunciation
/pˈɜːpəl pˈatʃ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "purple patch"trong tiếng Anh

Purple patch
01

giai đoạn may mắn, thời kỳ thành công

a period marked by good luck or success
Dialectbritish flagBritish
example
Các ví dụ
The team has been going through a purple patch, winning all their recent games.
Đội đang trải qua một giai đoạn may mắn, thắng tất cả các trận đấu gần đây.
Her career hit a purple patch with several promotions and achievements.
Sự nghiệp của cô ấy trải qua một mảng màu tím với nhiều lần thăng chức và thành tựu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store