Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Purple patch
01
giai đoạn may mắn, thời kỳ thành công
a period marked by good luck or success
Dialect
British
Các ví dụ
The team has been going through a purple patch, winning all their recent games.
Đội đang trải qua một giai đoạn may mắn, thắng tất cả các trận đấu gần đây.
Her career hit a purple patch with several promotions and achievements.
Sự nghiệp của cô ấy trải qua một mảng màu tím với nhiều lần thăng chức và thành tựu.



























