Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
roaring success
/ɹˈoːɹɪŋ səksˈɛs/
/ɹˈɔːɹɪŋ səksˈɛs/
Roaring success
01
thành công vang dội, thành công lớn
a very great success
Dialect
British
Các ví dụ
The charity event was a roaring success, raising over a million dollars for their cause and bringing much needed attention and donors.
Sự kiện từ thiện đã là một thành công vang dội, gây quỹ được hơn một triệu đô la cho mục đích của họ và thu hút sự chú ý cùng các nhà tài trợ rất cần thiết.
The concert was a roaring success, with a sold-out crowd of enthusiastic fans cheering on the band for encore after encore.
Buổi hòa nhạc là một thành công vang dội, với một đám đông hết vé của những người hâm mộ nhiệt tình cổ vũ ban nhạc hết bài này đến bài khác.



























