LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Standby ticket
/stˈandbaɪ tˈɪkɪt/
/stˈændbaɪ tˈɪkɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "standby ticket"
Standby ticket
DANH TỪ
01
vé chờ
a cheap ticket that is not available in advance, purchasable just before the departure of a plane or the start of a performance
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App