Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
standardized
01
tiêu chuẩn hóa, chuẩn hóa
made consistent or uniform according to a set standard or rule
Các ví dụ
The company implemented standardized procedures to ensure quality control across all its manufacturing plants.
Công ty đã triển khai các quy trình chuẩn hóa để đảm bảo kiểm soát chất lượng tại tất cả các nhà máy sản xuất của mình.
Standardized testing is used to assess students' proficiency in various subjects.
Kiểm tra chuẩn hóa được sử dụng để đánh giá năng lực của học sinh trong các môn học khác nhau.
Cây Từ Vựng
standardized
standardize
standard



























