man cave
Pronunciation
/mˈæn kˈeɪv/
British pronunciation
/mˈan kˈeɪv/

Định nghĩa và ý nghĩa của "man cave"trong tiếng Anh

Man cave
01

hang động của đàn ông, nơi ẩn náu của đàn ông

a room or area in a house where a man can spend time doing his favorite hobbies and activities alone
man cave definition and meaning
example
Các ví dụ
After a long week at work, he retreats to his man cave to relax and watch the game.
Sau một tuần làm việc dài, anh ấy rút về hang động đàn ông của mình để thư giãn và xem trận đấu.
His friends love hanging out in his man cave, playing video games and having drinks.
Bạn bè của anh ấy thích tụ tập trong hang động đàn ông của anh ấy, chơi trò chơi điện tử và uống nước.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store