Man cave
volume
British pronunciation/mˈan kˈeɪv/
American pronunciation/mˈæn kˈeɪv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "man cave"

Man cave
01

hang động của đàn ông

a room or area in a house where a man can spend time doing his favorite hobbies and activities alone
man cave definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store