In-law apartment
volume
British pronunciation/ɪnlˈɔː ɐpˈɑːtmənt/
American pronunciation/ɪnlˈɔː ɐpˈɑːɹtmənt/
granny flat
in-law suite
mother-in-law apartment

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "in-law apartment"

In-law apartment
01

*** a set of rooms for an old person, especially in a relative’s house

word family

in-law apartment

in-law apartment

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store