Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to slide off
[phrase form: slide]
01
lẻn đi, rời đi một cách lặng lẽ
to leave a place, meeting, or situation without drawing attention to oneself
Các ví dụ
He decided to slide off the party early to avoid saying lengthy goodbyes.
Anh ấy quyết định lẻn ra khỏi bữa tiệc sớm để tránh những lời tạm biệt dài dòng.
During the boring lecture, she managed to slide off without anyone noticing.
Trong buổi giảng bài nhàm chán, cô ấy đã lẻn đi mà không ai để ý.



























