to book in
Pronunciation
/bˈʊk ˈɪn/
British pronunciation
/bˈʊk ˈɪn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "book in"trong tiếng Anh

to book in
[phrase form: book]
01

đặt chỗ, đăng ký

to secure a place to stay, typically in a hotel
to book in definition and meaning
example
Các ví dụ
She booked herself in under a different name for privacy.
Cô ấy đã đặt chỗ cho mình dưới một cái tên khác để giữ riêng tư.
Can you book us in for two nights?
Bạn có thể đặt chỗ cho chúng tôi trong hai đêm không?
02

đặt chỗ, đặt lịch hẹn

to reserve a spot or appointment for a specific time
example
Các ví dụ
They booked in the dentist appointment for next month.
Họ đã đặt lịch hẹn với nha sĩ vào tháng tới.
Can you help me book in the interview for Tuesday?
Bạn có thể giúp tôi đặt lịch phỏng vấn vào thứ Ba không?
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store