Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tertiary college
01
trường cao đẳng, cơ sở giáo dục bậc ba
(Britain) an educational institution that offers courses and programs for individuals aged 16 and above; typically providing further education beyond secondary school or high school
Các ví dụ
The tertiary college offers evening classes for those who work during the day.
Trường cao đẳng cung cấp các lớp học buổi tối cho những người làm việc vào ban ngày.
After finishing high school, she enrolled in a tertiary college to study business.
Sau khi tốt nghiệp trung học, cô ấy đã đăng ký vào một trường cao đẳng để học kinh doanh.



























