Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to come for
[phrase form: come]
01
đến để, tìm kiếm
to seek something, such as an opportunity or benefit
Các ví dụ
He decided to come for the job opening at the company.
Anh ấy quyết định đến vì cơ hội việc làm tại công ty.
Students come for the educational opportunities provided by prestigious universities.
Sinh viên đến vì các cơ hội giáo dục được cung cấp bởi các trường đại học danh tiếng.
1.1
đến để, thách thức
to confront or challenge someone or something
Các ví dụ
The champion boxer warned his opponent that he would come for the title.
Nhà vô địch quyền anh cảnh báo đối thủ rằng anh ta sẽ đến để lấy danh hiệu.
Do n't underestimate her; she will come for you if you cross her.
Đừng đánh giá thấp cô ấy; cô ấy sẽ đến tìm bạn nếu bạn phản bội cô ấy.



























