Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to want for
[phrase form: want]
01
thiếu, không có đủ
to lack something necessary or desired
Transitive: to want for sth
Các ví dụ
In their golden years, the couple did n't want for companionship and care.
Trong những năm tháng vàng son, cặp đôi không thiếu sự đồng hành và chăm sóc.
The well-prepared team did n't want for any essential equipment during the competition.
Đội ngũ được chuẩn bị kỹ lưỡng không thiếu bất kỳ thiết bị thiết yếu nào trong cuộc thi.



























