Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to talk at
[phrase form: talk]
01
nói với, trút bầu tâm sự
to talk to someone without really listening or letting them join the conversation
Các ví dụ
She talked at her friend about her day without asking how he was.
Cô ấy nói chuyện với bạn mình về ngày của cô mà không hỏi anh ấy thế nào.
The boss often talks at the employees during meetings, ignoring their input.
Sếp thường nói vào nhân viên trong các cuộc họp, bỏ qua ý kiến của họ.



























