Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to spur on
[phrase form: spur]
01
khuyến khích, động viên
to provide encouragement and motivation for someone
Các ví dụ
His success story spurred on many aspiring entrepreneurs in the community.
Câu chuyện thành công của anh ấy đã thúc đẩy nhiều doanh nhân đầy khát vọng trong cộng đồng.
The supportive words of his friends spurred on John to pursue his dream of becoming a published author.
Những lời động viên của bạn bè đã thúc đẩy John theo đuổi ước mơ trở thành một tác giả được xuất bản.



























