way
way
weɪ
vei
British pronunciation
/slˈɒɡ ɐwˈeɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "slog away"trong tiếng Anh

to slog away
[phrase form: slog]
01

làm việc chăm chỉ, cày cuốc

to work persistently, often for an extended period and to achieve a goal or complete a task
to slog away definition and meaning
example
Các ví dụ
The team slogged away on the construction site to meet the tight deadline.
Nhóm đã làm việc chăm chỉ tại công trường để đáp ứng thời hạn chặt chẽ.
He has been slogging away at his novel, hoping to finish it by the end of the month.
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ trên cuốn tiểu thuyết của mình, hy vọng sẽ hoàn thành nó vào cuối tháng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store