Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to ride on
[phrase form: ride]
01
phụ thuộc vào, dựa vào
to achieve success or progress based on the outcome of a particular situation or circumstance
Transitive: to ride on sth
Các ví dụ
His entire career success rides on the outcome of this project.
Toàn bộ thành công sự nghiệp của anh ấy phụ thuộc vào kết quả của dự án này.
The company 's future profitability rides on its ability to adapt to market changes.
Khả năng sinh lời trong tương lai của công ty phụ thuộc vào khả năng thích ứng với những thay đổi của thị trường.



























