Put down to
volume
British pronunciation/pˌʊt dˈaʊn tuː/
American pronunciation/pˌʊt dˈaʊn tuː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "put down to"

to put down to
[phrase form: put]
01

đổ cho, gán cho

to attribute something to a particular cause

put down to

v
example
Ví dụ
His success can be put down to years of hard work and dedication.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store