
Tìm kiếm
to push over
[phrase form: push]
01
đẩy ngã, xô ngã
to cause someone or something to fall by applying force
Example
He accidentally bumped into the vase and pushed it over.
Anh ấy vô tình va vào cái bình và đẩy ngã nó.
During the soccer match, a player was penalized for trying to push over an opponent.
Trong trận bóng đá, một cầu thủ đã bị phạt vì cố gắng đẩy ngã một đối thủ.

Từ Gần