Tìm kiếm
to pull to
[phrase form: pull]
01
kéo để đóng, đóng lại bằng cách kéo
to close a door or window by drawing it toward oneself
02
kéo đến, lôi ra
to drag or guide someone or something to a position
pull to
v
Tìm kiếm
kéo để đóng, đóng lại bằng cách kéo
kéo đến, lôi ra
pull to