LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Body waste
/bˈɒdi wˈeɪst/
/bˈɑːdi wˈeɪst/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "body waste"
Body waste
DANH TỪ
01
waste matter (as urine or sweat but especially feces) discharged from the body
Ví dụ
Từ Gần
body wash
body type
body temperature
body suit
body substance
body weight
body-build
body-surf
bodyboard
bodyboarding
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App